Lãi suất vay thế chấp ngân hàng là yếu tố quan trọng nhất mà người vay cần xem xét trước khi quyết định. Với lãi suất phù hợp, bạn có thể tiết kiệm hàng trăm triệu đồng trong suốt thời gian hợp đồng. Trong bài viết này, VIB sẽ cung cấp thông tin cập nhật về lãi suất vay thế chấp mới nhất, cách tính lãi và những bí quyết quan trọng bạn lựa chọn được gói vay tốt nhất với tài chính của mình.
1. Lãi suất vay thế chấp ngân hàng
Lãi suất vay thế chấp ngân hàng đóng vai trò cốt lõi trong việc quyết định chi phí khoản vay. Vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng trả nợ và kế hoạch tài chính của cá nhân cũng như doanh nghiệp. Do vậy, khách hàng nên hiểu rõ chi tiết về định nghĩa, vai trò và cả tình hình lãi suất tại Việt Nam năm 2025:
1.1 Định nghĩa và vai trò của lãi suất vay thế chấp trong tài chính cá nhân/doanh nghiệp
Lãi suất vay thế chấp là khoản chi phí mà người vay phải trả cho ngân hàng dựa trên số tiền vay và thời gian vay. Đây là tỷ lệ phần trăm của dư nợ được tính hàng năm.
Vai trò trong tài chính cá nhân:
- Quyết định chi phí vay và tổng số tiền phải trả trong suốt thời gian vay.
- Là yếu tố quan trọng để cá nhân lựa chọn gói vay phù hợp với thu nhập và khả năng thanh toán.
Vai trò trong tài chính doanh nghiệp:
- Giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn lớn để mở rộng hoạt động, đầu tư hoặc mua sắm tài sản cố định.
- Lãi suất thấp sẽ tối ưu hóa chi phí vốn, gia tăng lợi nhuận.
1.2 Tầm quan trọng của việc nắm rõ lãi suất
Hiểu rõ lãi suất sẽ giúp bạn lập kế hoạch tài chính chính xác, tối ưu chi phí vay và tránh những rủi ro tài chính không đáng có:
- Lập kế hoạch tài chính chính xác:
- Biết rõ lãi suất giúp người vay tính toán được số tiền trả hàng tháng và dự trù ngân sách dài hạn.
- Ví dụ: Với khoản vay 1 tỷ đồng trong 10 năm, chỉ cần chênh lệch 1% lãi suất có thể dẫn đến khoản tiền trả thêm hoặc tiết kiệm hàng chục triệu đồng.
- Tối ưu chi phí vay:
- Lựa chọn gói vay có lãi suất phù hợp giúp bạn tiết kiệm tối đa chi phí.
- Hiểu rõ cách lãi suất được tính (theo dư nợ giảm dần hoặc dư nợ ban đầu) để đưa ra lựa chọn thông minh.
- Tránh rủi ro tài chính: Nắm rõ lãi suất và các khoản phí liên quan là yếu tố quan trọng để bạn tránh bất ngờ trong quá trình trả nợ. Đặc biệt khi lãi suất sau thời gian ưu đãi tăng.
1.3 Tình hình lãi suất vay thế chấp tại Việt Nam 2025
Xu hướng chung, theo báo cáo từ Ngân hàng Nhà nước, lãi suất vay thế chấp tại Việt Nam năm 2025 duy trì ở mức ổn định với xu hướng tăng nhẹ. Các ngân hàng thương mại nhà nước thường có lãi suất thấp hơn (khoảng 7-9%/năm), trong khi ngân hàng thương mại cổ phần dao động từ 9-11%/năm.
Yếu tố ảnh hưởng đến tình lãi suất ngân hàng:
- Chính sách tiền tệ: Ngân hàng Nhà nước duy trì chính sách kiểm soát lạm phát và ổn định thị trường, góp phần giữ lãi suất không tăng đột biến.
- Nhu cầu vay: Thị trường bất động sản phát triển trở lại, gia tăng nhu cầu vay thế chấp để mua nhà và đầu tư. Điều này góp phần giữ mức lãi suất ổn định nhưng có thể tăng nhẹ trong các năm tiếp theo.
2. Các loại lãi suất vay thế chấp ngân hàng 2025
Khi lựa chọn gói vay thế chấp, việc nắm rõ các loại lãi suất áp dụng là điều cần thiết. Vì nó giúp bạn đánh giá chính xác chi phí vay và lên kế hoạch thanh toán theo kỳ hạn vay hợp lý. Mỗi loại lãi suất đều có đặc điểm riêng, mang lại những lợi ích cũng như thách thức khác nhau.
2.1 Lãi suất ưu đãi
Lãi suất ưu đãi là mức lãi suất ngân hàng áp dụng trong thời gian đầu của khoản vay. Đặc điểm:
- Mức lãi suất thường cố định và thấp hơn lãi suất thị trường, giúp khách hàng giảm áp lực tài chính trong giai đoạn đầu.
- Thời gian áp dụng: Thường kéo dài từ 6 tháng đến 24 tháng.
Ví dụ tại một ngân hàng thương mại:
- 5.9%/năm cố định trong 6 tháng đầu.
- 6.9%/năm cố định trong 12 tháng đầu.
- 8.9%/năm cố định trong 24 tháng đầu.
Ưu điểm:
- Dễ dàng lên kế hoạch tài chính ngắn hạn nhờ mức lãi suất cố định.
- Giảm gánh nặng tài chính trong giai đoạn đầu trả nợ.
Nhược điểm:
- Hết thời gian ưu đãi, lãi suất có thể tăng cao hơn, cần có kế hoạch chi tiết.
2.2 Lãi suất sau ưu đãi
Lãi suất sau ưu đãi được áp dụng sau khi kết thúc thời gian ưu đãi và thường thả nổi, biến động theo thị trường.
Cách tính:
- Lãi suất sau ưu đãi = Lãi suất cơ sở + Biên độ.
Ví dụ:
- Lãi suất cơ sở: 7%/năm.
- Biên độ: 2.9%.
- Lãi suất sau ưu đãi = 7% + 2.9% = 9.9%/năm.
Ưu điểm:
- Phù hợp với các khách hàng có kế hoạch tài chính ổn định dài hạn.
- Linh hoạt theo biến động thị trường, có thể giảm trong điều kiện thị trường thuận lợi.
Nhược điểm:
- Cần theo dõi thông tin khoản vay để chuẩn bị kế hoạch tài chính phù hợp khi lãi suất được cập nhật.
2.3 So sánh các loại lãi suất
Tiêu chí | Lãi suất ưu đãi | Lãi suất sau ưu đãi |
Đặc điểm | Cố định, thấp trong thời gian đầu. | Thả nổi, biến động theo thị trường. |
Thời gian áp dụng | 6-24 tháng. | Từ sau thời gian ưu đãi đến hết kỳ hạn vay. |
Ưu điểm | Giảm áp lực tài chính | Linh hoạt theo thị trường, có khả năng giảm. |
Nhược điểm | Hết ưu đãi, lãi suất thường tăng cao. | Sẽ có biến động |
3. Bảng cập nhật lãi suất vay thế chấp ngân hàng mới nhất 06/2025
Thông tin chi tiết về bảng lãi suất vay thế chấp ngân hàng mới nhất giúp bạn dễ dàng so sánh lãi suất vay thế chấp ngân hàng nào thấp nhất, cao nhất và đưa ra quyết định phù hợp:
3.1 Ngân hàng Big 4
Ngân hàng | Lãi suất ưu đãi | Thời gian ưu đãi |
BIDV | 7.5%/năm | 12 tháng |
Vietcombank | 7.2%/năm | 12 tháng |
VietinBank | 7.7%/năm | 18 tháng |
Agribank | 7.4%/năm | 12 tháng |
Đây là các ngân hàng thương mại nhà nước với lãi suất vay không quá biến động và ưu đãi. Ngân hàng Big 4 phù hợp với khách hàng muốn lãi suất ổn định và có lịch sử tín dụng tốt.
3.2 Ngân hàng TMCP
Ngân hàng | Lãi suất ưu đãi | Thời gian ưu đãi |
VIB | 5.9%/năm | 6 tháng |
Techcombank | 6.8%/năm | 12 tháng |
ACB | 7.1%/năm | 12 tháng |
Sacombank | 7.0%/năm | 12 tháng |
Ngân hàng thương mại cổ phần (TMCP) thường có nhiều chương trình ưu đãi linh hoạt, phù hợp với khách hàng trẻ hoặc có nhu cầu vay nhanh. TMCP là lựa chọn tốt nếu bạn cần giải ngân nhanh, linh hoạt trong điều kiện vay.
Xem thêm: Lãi suất vay ưu đãi tại ngân hàng VIB
3.3 Ngân hàng nước ngoài
Ngân hàng | Lãi suất ưu đãi | Thời gian ưu đãi |
HSBC | 6.3%/năm | 12 tháng |
Shinhan Bank | 6.5%/năm | 12 tháng |
Standard Chartered | 6.0%/năm | 24 tháng |
Các ngân hàng nước ngoài thường có chính sách lãi suất ưu tiên cho khách hàng có thu nhập từ nước ngoài hoặc cần giao dịch quốc tế thường xuyên.
4. Cách tính lãi suất vay thế chấp ngân hàng
Khi vay thế chấp, cách tính lãi sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến số tiền bạn phải trả hàng tháng và tổng chi phí vay. Hiểu rõ cách tính lãi suất vay thế chấp ngân hàng hiện nay giúp bạn chủ động lập kế hoạch và so sánh lợi ích giữa các bên.
4.1 Công thức tính lãi theo dư nợ giảm dần
Lãi theo dư nợ giảm dần là hình thức tính lãi phổ biến, minh bạch và được nhiều khách hàng lựa chọn. Cách hoạt động:
- Khách hàng chỉ trả lãi trên số tiền gốc còn lại, chứ không phải toàn bộ khoản vay ban đầu.
- Lãi suất được tính hàng tháng và số tiền lãi sẽ giảm dần theo thời gian.
Công thức tính:
- Tiền lãi tháng = Số dư nợ gốc còn lại × Lãi suất tháng
- Tiền gốc trả hàng tháng = Tổng số tiền vay / Số tháng vay
- Tổng tiền trả hàng tháng = Tiền gốc + Tiền lãi tháng
Ví dụ minh họa:
- Vay 500 triệu trong 5 năm (60 tháng), lãi suất 10%/năm (tương đương ~0,83%/tháng).
- Tháng đầu, bạn sẽ trả lãi: 500.000.000 × 0,83% = 4.150.000 đồng
- Tiền gốc trả mỗi tháng: 500.000.000 / 60 = 8.333.333 đồng
- Tổng: 12.483.333 đồng
→ Các tháng sau lãi sẽ giảm dần vì dư nợ giảm dần.
4.2 Công thức tính lãi theo dư nợ ban đầu
Đây là cách tính lãi suất cố định, thường được áp dụng cho các khoản vay tiêu dùng hoặc ngắn hạn. Cách hoạt động:
- Lãi được tính dựa trên toàn bộ khoản vay ban đầu – không thay đổi trong suốt kỳ hạn vay.
- Tiền trả hàng tháng = Cố định.
Công thức:
- Tiền lãi tháng = Số tiền vay ban đầu × Lãi suất tháng
- Tổng tiền trả hàng tháng = Tiền gốc/tháng + Tiền lãi cố định
4.3 Công cụ tính online
Để giúp bạn tính nhanh khoản vay và lãi suất tương ứng, VIB cung cấp công cụ tính khoản vay mua nhà trực tuyến hoàn toàn miễn phí. Tính năng nổi bật:
Nhập giá trị bất động sản mua, giá trị tài sản thế chấp, số tiền vay, thời gian vay → công cụ sẽ tự động tính:
- Tổng lãi phải trả.
- Số tiền trả hàng tháng.
- Chi tiết dư nợ còn lại theo thời gian vay.
- Giao diện thân thiện, kết quả hiển thị rõ ràng.
4.4 So sánh chi phí thực tế giữa các phương pháp
Tiêu chí
Dư nợ ban đầu
Dư nợ giảm dần
Cách tính lãi
Trên toàn bộ khoản vay
Trên phần dư nợ còn lại
Số tiền trả hàng tháng
Cố định
Giảm dần theo thời gian
Nếu bạn cần quản lý chi tiêu dễ dàng thì hình thức dư nợ ban đầu có thể phù hợp hơn (vì trả đều). Nhưng nên chọn dư nợ giảm dần để có thể tối ưu chi phí vay.
5. Các yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất vay thế chấp
Lãi suất vay thế chấp không phải lúc nào cũng giống nhau. Mỗi khách hàng, mỗi thời điểm, mỗi khoản vay đều có mức lãi suất khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố.
5.1 Chính sách nhà nước
Lãi suất vay chịu ảnh hưởng lớn từ bối cảnh kinh tế vĩ mô và chính sách tiền tệ do Ngân hàng Nhà nước điều hành:
- Lãi suất điều hành: Đây là mức lãi suất mà Ngân hàng Nhà nước áp dụng cho các khoản vay tái cấp vốn, là bước định hướng cho lãi suất thị trường.
- Tỷ giá và lạm phát: Khi lạm phát cao hoặc tỷ giá biến động mạnh, lãi suất thường tăng để giữ ổn định hệ thống tài chính.
5.2 Điểm tín dụng của khách hàng
Điểm tín dụng phản ánh uy tín tài chính của khách hàng và là yếu tố rất quan trọng khi ngân hàng định giá rủi ro khoản vay:
- Nếu khách hàng không có nợ xấu, trả nợ đúng hạn, thu nhập ổn định, điểm tín dụng cao → ngân hàng sẵn sàng ưu đãi lãi suất thấp hơn.
- Ngược lại, nếu có lịch sử tín dụng kém hoặc thu nhập bấp bênh → khách có thể phải chịu mức lãi suất cao hơn để bù rủi ro.
5.3 Giá trị tài sản sản thế chấp
Ngân hàng luôn xem xét kỹ tài sản bạn mang đi thế chấp, vì đó là nguồn đảm bảo cuối cùng nếu bạn không đủ khả năng thanh toán nữa:
- Tài sản có giá trị lớn, pháp lý rõ ràng, dễ thanh lý. Ví dụ như khi khách hàng vay thế chấp bất động sản, thì nhà đất có sổ đỏ sẽ giúp khách dễ được vay hơn, thậm chí là hưởng lãi suất tốt hơn.
- Tài sản có định giá thấp, pháp lý chưa rõ như nhà/đất đang tranh chấp thì ngân hàng sẽ đánh giá rủi ro cao, khó được hưởng lãi suất ưu đãi.
5.4 Thời hạn vay và hạn mức vay
Thời gian vay càng dài, ngân hàng càng phải đối mặt với rủi ro kỳ hạn – gồm biến động lãi suất, thay đổi thu nhập của người vay và cả điều kiện thị trường trong tương lai. Để phòng tránh rủi ro các ngân hàng thường áp dụng mức lãi suất cao hơn cho các khoản vay trung dài hạn. Thông thường như sau:
- Vay ngắn hạn (dưới 36 tháng): lãi suất ưu đãi hơn.
- Vay trung dài hạn (trên 60 tháng hoặc 5–20 năm): Lãi suất có thể cao hơn hoặc bị điều chỉnh định kỳ.
- Hạn mức vay càng sát với giá trị tài sản thế chấp (LTV > 70%), lãi suất cao hơn.
6. Điều kiện và quy trình vay thế chấp
Để được duyệt vay thế chấp, bạn không chỉ cần tài sản đảm bảo, mà còn cần đáp ứng các tiêu chí về năng lực tài chính, uy tín tín dụng và mục đích sử dụng vốn rõ ràng. Bên cạnh đó, quy trình xét duyệt thường gồm nhiều bước. Nếu bạn hiểu đúng và chuẩn bị kỹ thì thời gian xử lý sẽ được rút ngắn và khả năng được duyệt vay tăng lên.
6.1 Điều kiện
Mỗi ngân hàng có thể điều chỉnh điều kiện riêng theo chính sách tín dụng từng thời kỳ, tuy nhiên về cơ bản, khách hàng cần đáp ứng những yêu cầu sau:
- Quốc tịch và độ tuổi: Công dân Việt Nam từ 18 đến 70 tuổi tại thời điểm tất toán khoản vay.
- Năng lực tài chính: Có nguồn thu nhập ổn định và hợp pháp (từ lương, kinh doanh, cho thuê tài sản…). Thu nhập ròng hằng tháng đủ khả năng chi trả khoản vay, theo tỷ lệ khuyến nghị của ngân hàng, thường không vượt quá 50–60% tổng thu nhập.
- Tài sản thế chấp: Là tài sản có giấy tờ pháp lý hợp lệ, đứng tên chính chủ (hoặc người thân được ủy quyền hợp pháp), thuộc các loại như: bất động sản, sổ tiết kiệm, ô tô,…
- Lịch sử tín dụng tốt: Không có nợ xấu tại thời điểm vay. Khách hàng có lịch sử tín dụng minh bạch, trả nợ đúng hạn thường được ưu đãi hơn về lãi suất.
- Mục đích sử dụng vốn rõ ràng: Phù hợp với các mục tiêu như mua nhà, xây sửa nhà, đầu tư kinh doanh, mua xe,…
6.2 Quy trình
Bước 1: Khách hàng chuẩn bị hồ sơ
- Thông tin cá nhân: CCCD/CMND, sổ hộ khẩu hoặc giấy tạm trú.
- Tài liệu chứng minh thu nhập: Hợp đồng lao động, sao kê tài khoản lương từ 3 đến 6 tháng, báo cáo tài chính nếu kinh doanh, hợp đồng cho thuê nếu có thu nhập thụ động.
- Giấy tờ tài sản đảm bảo: Sổ đỏ/sổ hồng, đăng ký xe, hợp đồng tiết kiệm… tùy loại tài sản thế chấp.
- Mục đích vay vốn: Hợp đồng mua bán nhà, dự toán sửa chữa, kế hoạch kinh doanh,...
Bước 2: Ngân hàng tiếp nhận hồ sơ
- Chuyên viên ngân hàng sẽ kiểm tra sơ bộ hồ sơ và tư vấn thêm nếu còn thiếu sót.
- Ước tính khoản tỷ lệ vay tối đa có thể được duyệt.
- Tư vấn khách hàng thông tin sơ bộ về lãi suất và các loại phí liên quan.
Bước 3: Thẩm định hồ sơ, ngân hàng tiến hành đánh giá toàn diện các yếu tố:
- Năng lực tài chính của người vay: dựa trên thu nhập ròng, lịch sử tín dụng.
- Giá trị thực tế và tính pháp lý của tài sản thế chấp.
- Tính khả thi của mục đích vay vốn.
Bước 4: Phê duyệt khoản vay, sau khi hoàn tất hồ sơ pháp lý và ký kết đầy đủ:
- Ngân hàng phê duyệt khoản vay với hạn mức, lãi suất, kỳ hạn phụ thuộc vào hợp đồng vay và tài sản thế chấp, hồ sơ năng lực tài chính của từng Khách hàng.
Bước 5: Ký hợp đồng vay vốn giữa khách hàng và ngân hàng
- Ký hợp đồng tín dụng
- Ký hợp đồng thế chấp tài sản
- Công chứng, đăng ký giao dịch đảm bảo theo quy định
- Ngân hàng ra quyết định phê duyệt chính thức
Bước 6: Giải ngân hồ sơ vay
- Khoản vay được giải ngân một lần hoặc theo tiến độ (tùy theo thỏa thuận)
- Khoản tiền sẽ được chuyển vào tài khoản của bạn hoặc bên bán (trong trường hợp mua nhà, xe…)
7. Bí quyết chọn gói vay thế chấp tốt nhất
Lãi suất chỉ là một phần trong bài toán tài chính dài hạn. Để chọn được gói vay thế chấp phù hợp và tối ưu nhất, bạn cần đánh giá đồng thời mục tiêu sử dụng vốn, khả năng tài chính cá nhân, rủi ro lãi suất, và các điều khoản trong hợp đồng vay.
7.1 Xác định rõ mục tiêu vay vốn
Mỗi mục đích vay nên đi kèm với cấu trúc khoản vay khác nhau:
- Vay mua nhà: Thường là khoản vay lớn, kỳ hạn dài (10–25 năm). Cần ưu tiên lãi suất ổn định, hỗ trợ trả nợ linh hoạt và có chính sách ân hạn gốc nếu cần.
- Vay mua xe: Kỳ hạn trung bình (3–7 năm). Lãi suất nên cố định hoặc được ưu đãi trong 12–24 tháng đầu. Tài sản thế chấp có thể là chính chiếc xe.
- Vay sửa nhà: Số tiền thường không quá lớn. Nên chọn khoản vay có thời gian xử lý nhanh, linh hoạt về thời hạn và phí trả nợ trước hạn thấp.
7.2 So sánh lãi suất và điều kiện vay
Khách hàng đừng chỉ nhìn vào con số lãi suất ưu đãi trong năm đầu mà hãy quan tâm đến:
Lãi suất sau ưu đãi: Thường tính theo công thức: Lãi suất cơ sở + biên độ. Đây mới là phần lãi bạn sẽ trả trong phần lớn thời gian vay.
Phí đi kèm:phí định giá tài sản, phí trả nợ trước hạn, phí quản lý khoản vay,…
Độ linh hoạt: Có được ân hạn trả gốc không? Có thể rút ngắn/kéo dài thời hạn không?
7.3 Cải thiện điểm tín dụng
Điểm tín dụng tốt mang lại nhiều lợi ích cho bạn khi làm hồ sơ, cách để làm được điều này thì bạn hãy:
- Trả đúng hạn các khoản vay hoặc thẻ tín dụng hiện tại.
- Không mở thẻ tín dụng không cần thiết.
- Xóa các khoản nợ tồn đọng nhỏ có thể bị bỏ quên trên CIC.
7.4 Đọc kỹ hợp đồng và hiểu rõ hợp đồng vay
Hợp đồng tín dụng là văn bản pháp lý nên khi đã ký thì bạn phải tuân thủ toàn bộ điều khoản. Do vậy, bạn hãy chắc chắn rằng mình đã:
- Hiểu rõ cách tính lãi suất vay thế chấp ngân hàng.
- Biết rõ kỳ hạn thanh toán, ngày thanh toán, và hình thức thanh toán.
- Xác định rõ các khoản phí phát sinh (nếu có, như phí tất toán trước hạn)
- Nếu trong quá trình có điều khoản nào mơ hồ hoặc không chắc chắn thì bạn hãy hỏi lại chuyên viên tư vấn để được giải thích rõ ràng.
8. Câu hỏi thường gặp
Dù đã nắm được quy trình và điều kiện vay, nhiều khách hàng vẫn còn những thắc mắc cụ thể trước khi quyết định ký hợp đồng vay thế chấp. Dưới đây là những câu hỏi phổ biến nhất mà VIB thường nhận được, kèm theo giải đáp rõ ràng và thực tế:
- Lãi suất vay thế chấp thấp nhất hiện nay là bao nhiêu?
Hiện nay, VIB đang triển khai mức lãi suất ưu đãi chỉ từ 5,9%/năm dành cho các khoản vay thế chấp có mục đích. Đây là mức lãi suất cạnh tranh nhất thị trường, đi kèm với thời gian ưu đãi linh hoạt và phương án trả nợ phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
- Vay thế chấp cần những giấy tờ gì?
Tùy theo loại tài sản thế chấp và mục đích vay, bộ hồ sơ có thể khác nhau. Tuy nhiên, bạn nên chuẩn bị sẵn các nhóm giấy tờ cơ bản. Điển hình như, CCCD, giấy tờ hộ khẩu, sao kê lương, giấy phép kinh doanh, hồ sơ thế chấp,...
Vay thế chấp cần nhiều giấy tờ
- Cách tính Lãi suất sau ưu đãi?
Lãi suất sau ưu đãi (hay còn gọi là lãi suất điều chỉnh) thường được tính theo công thức:
Lãi suất = Lãi suất cơ sở + Biên độ
Nên rủi ro là nếu lãi suất thị trường tăng, khoản vay của bạn cũng sẽ tăng theo.
9. Lãi suất vay thế chấp ưu đãi tại VIB
VIB hiện đang triển khai gói vay thế chấp với lãi suất ưu đãi chỉ từ 5,9%/năm trong 6 tháng đầu, áp dụng cho các mục đích như mua nhà, sửa nhà, hoặc đầu tư bất động sản. Đây là mức lãi suất cạnh tranh nhất trên thị trường hiện nay, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí và giảm áp lực tài chính trong giai đoạn đầu của khoản vay.
Ưu điểm nổi bật của gói vay tại VIB:
- Lãi suất ưu đãi linh hoạt: VIB cung cấp các tùy chọn khác như 6,9%/năm cố định trong 12 tháng và 7,9%/năm cố định trong 24 tháng. Phù hợp với nhu cầu và kế hoạch tài chính của từng khách hàng.
- Thời hạn vay lên đến 30 năm: Giúp khách hàng dễ dàng sắp xếp kế hoạch trả nợ dài hạn với áp lực tài chính thấp.
- Chính sách trả gốc linh hoạt: VIB áp dụng phương thức trả gốc bậc thang chỉ từ 0,1%/tháng, hỗ trợ khách hàng trong việc quản lý dòng tiền hiệu quả.
- Hỗ trợ tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ chuyên viên của VIB luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong suốt quá trình vay vốn, từ việc chuẩn bị hồ sơ đến giải ngân.
Với các chính sách vay thế chấp cực ưu đãi tại VIB, khách hàng sẽ được hưởng những giải pháp tài chính hiệu quả và bền vững. Đội ngũ chuyên viên của ngân hàng luôn sẵn sàng để bạn trải nghiệm vụ tư vấn chuyên nghiệp.
Hiểu rõ lãi suất vay thế chấp ngân hàng sẽ giúp bạn kiểm soát dòng tiền hiệu quả trong dài hạn. Việc lựa chọn đúng ngân hàng, đúng thời điểm và đúng gói vay không chỉ giúp bạn tiết kiệm hàng chục, hàng trăm triệu đồng, mà còn giảm thiểu áp lực tài chính suốt nhiều năm sau. Hãy để VIB đồng hành cùng bạn trong hành trình hiện thực hóa ước mơ mua nhà, mua xe hay đầu tư kinh doanh.
Bài viết chỉ mang tính tham khảo vì nội dung có tính thời điểm. Để cập nhật chính sách sản phẩm mới nhất của VIB, vui lòng truy cập các trang sản phẩm từ trang chủ website vib.com.vn hoặc liên hệ Hotline 1900 2200 (phí 1.000 đ/phút)
Tải MyVIB
