Bạn muốn nắm bắt biểu đồ lãi suất ngân hàng qua các năm để đưa ra quyết định tài chính sáng suốt? Lãi suất không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến số tiền bạn phải trả khi vay mà còn quyết định lợi nhuận từ khoản tiền gửi tiết kiệm. Cho dù bạn đang có ý định vay mua nhà, tiêu dùng hay kinh doanh, việc hiểu rõ biểu đồ lãi suất là công cụ trực quan giúp bạn nhìn nhận tổng thể biến động thị trường. Trong bài viết này, VIB sẽ phân tích khái niệm lãi suất, các yếu tố tác động, diễn biến tại Việt Nam và so sánh giữa các gói vay cụ thể.
1. Tổng quan về lãi suất ngân hàng tại Việt Nam
1.1. Lãi suất ngân hàng là gì
Có hai loại lãi suất chính:
- Lãi suất huy động (lãi suất tiết kiệm): Là tỷ lệ phần trăm mà ngân hàng chi trả cho khách hàng gửi tiền. Lãi suất này không chỉ khuyến khích cá nhân và tổ chức gửi tiền, mà còn là nguồn vốn quan trọng để ngân hàng thực hiện hoạt động cho vay.
- Lãi suất cho vay: Là tỷ lệ phần trăm mà ngân hàng thu từ người vay vốn. Đây là chi phí mà các cá nhân hoặc doanh nghiệp phải trả khi vay tiền để phục vụ các nhu cầu như mua nhà, mua xe, tiêu dùng hay đầu tư kinh doanh.
Lãi suất đóng vai trò then chốt trong hoạt động kinh tế. Với người gửi tiết kiệm, lãi suất cao mang lại lợi nhuận từ tiền nhàn rỗi. Ngược lại, lãi suất vay thấp giúp người vay giảm chi phí tài chính, thúc đẩy tiêu dùng và sản xuất. Đồng thời, đây cũng là công cụ điều tiết vĩ mô quan trọng được Ngân hàng Nhà nước sử dụng để kiểm soát lạm phát và định hướng tăng trưởng kinh tế.
1.2. Các yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất ngân hàng
Lãi suất ngân hàng không phải là con số cố định, mà biến động linh hoạt theo nhiều yếu tố kinh tế vĩ mô và vi mô. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng:
- Chính sách của Ngân hàng Nhà nước (NHNN): Đây là yếu tố chủ đạo điều tiết mặt bằng lãi suất. Thông qua lãi suất tái cấp vốn, lãi suất chiết khấu, lãi suất điều hành và nghiệp vụ thị trường mở, NHNN kiểm soát lượng tiền cung ứng, định hướng tín dụng và ổn định kinh tế vĩ mô.
- Lạm phát: Khi lạm phát gia tăng, lãi suất thường được điều chỉnh tăng nhằm kiềm chế đà tăng giá và giữ giá trị thực của đồng tiền. Ngược lại, trong bối cảnh lạm phát thấp hoặc có dấu hiệu giảm phát, lãi suất có thể được cắt giảm để kích thích tăng trưởng.
- Tỷ giá hối đoái: Biến động tỷ giá, đặc biệt là khi đồng nội tệ mất giá, có thể khiến NHNN phải tăng lãi suất nhằm ổn định thị trường ngoại hối và thu hút dòng vốn vào nội tệ.
- Tình hình kinh tế toàn cầu: Là một nền kinh tế mở, Việt Nam chịu ảnh hưởng lớn từ các biến động bên ngoài. Các quyết định của các ngân hàng trung ương lớn, đặc biệt là Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed), thường tác động gián tiếp đến dòng vốn, tỷ giá và mặt bằng lãi suất trong nước.
1.3. Tầm quan trọng của biểu đồ lãi suất qua các năm
Theo dõi biểu đồ lãi suất ngân hàng qua các năm mang lại nhiều giá trị thực tiễn, đặc biệt đối với cá nhân, doanh nghiệp và nhà đầu tư. Việc này không chỉ giúp hiểu rõ quá khứ, mà còn hỗ trợ dự đoán, củng cố cho các quyết định tài chính trong tương lai:
- Đánh giá xu hướng lãi suất: Phân tích dữ liệu lịch sử giúp xác định các chu kỳ biến động tăng, giảm hay ổn định từ đó đưa ra quyết định gửi tiết kiệm, vay vốn hoặc đầu tư vào thời điểm hợp lý.
- Dự báo và lập kế hoạch tài chính: Dựa trên xu hướng quá khứ và các yếu tố kinh tế vĩ mô, người dùng có thể dự đoán biến động lãi suất trong tương lai, giúp xây dựng kế hoạch tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp hiệu quả hơn.
- Quản lý rủi ro: Với những khoản vay có lãi suất thả nổi, việc theo dõi lãi suất giúp nhận diện sớm rủi ro tăng chi phí vay, từ đó có phương án điều chỉnh kịp thời.
- Tối ưu hóa cơ hội đầu tư: Lãi suất ảnh hưởng đến hiệu suất của các kênh đầu tư như chứng khoán, vàng, bất động sản hay tiền gửi. Hiểu rõ xu hướng lãi suất giúp nhà đầu tư phân bổ tài sản hợp lý và tối ưu hóa lợi nhuận.
Xem thêm: Lãi suất vay các ngân hàng hiện nay
2. So sánh lãi suất ngân hàng theo loại hình vay
Mỗi loại hình vay vốn sẽ có mức lãi suất khác nhau, phụ thuộc vào giá trị khoản vay, thời hạn vay và tài sản đảm bảo. Việc hiểu rõ đặc điểm từng loại lãi suất sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn gói vay phù hợp với nhu cầu tài chính cá nhân.
2.1. Lãi suất vay mua nhà
Vay mua nhà thường là khoản vay có giá trị lớn và thời hạn dài, vì vậy lãi suất là yếu tố then chốt cần cân nhắc. Hiện nay, nhiều ngân hàng lớn như VIB, Techcombank, ACB, Vietcombank cung cấp các gói vay mua nhà với mức lãi suất ưu đãi trong giai đoạn đầu.
Tại VIB, khách hàng có thể tiếp cận các gói vay linh hoạt với lãi suất chỉ từ 5.9%/năm trong 6 tháng đầu, sau đó áp dụng mức lãi suất sau ưu đãi dựa trên lãi suất cơ sở cộng biên độ. Ngoài ra, VIB còn nổi bật nhờ thủ tục đơn giản, phê duyệt nhanh và chính sách hỗ trợ tài chính hiệu quả, giúp khách hàng sớm hiện thực hóa ước mơ an cư.
2.2. Lãi suất vay mua xe
So với vay mua nhà, lãi suất vay mua xe thường thấp hơn do khoản vay nhỏ hơn và thời hạn ngắn hơn. Mức lãi suất phổ biến trên thị trường hiện dao động khoảng 6% – 8%/năm trong thời gian ưu đãi.
VIB là một trong những ngân hàng có nhiều chính sách vay mua xe hấp dẫn. Với lãi suất 6.3%/năm trong 6 tháng đầu, quy trình xét duyệt nhanh chóng và các chương trình ưu đãi thường xuyên, khách hàng có thể dễ dàng sở hữu phương tiện cá nhân mà không gặp nhiều rào cản về tài chính.
3. Biểu đồ lãi suất ngân hàng qua các năm
Dưới đây là các biểu đồ lãi suất cho vay trung bình tại các ngân hàng Việt Nam giai đoạn 2010–2024. Nhờ đó, bạn có thể hình dung rõ hơn về xu hướng biến động lãi suất trong suốt hơn một thập kỷ qua, nhờ đó giúp bạn có thể dự đoán được xu hướng lãi suất năm 2025


Giai đoạn | Lãi suất cho vay (%) (ước tính) | Diễn biến / Xu hướng chính | Nguyên nhân / Bối cảnh kinh tế |
2010–2011 | ~17% | Tăng mạnh lần 2 | Lạm phát trong nước cao, siết chặt tiền tệ |
2012–2016 | 7–8% | Giảm đều và duy trì thấp | Phục hồi kinh tế, ổn định vĩ mô |
2017–2019 | ~7.2–7.8% | Ổn định | Môi trường lãi suất thấp, tín dụng được kiểm soát |
2020–2021 | 7.0–8.0% | Giao động nhẹ | Ảnh hưởng COVID-19, hạ lãi suất hỗ trợ thị trường |
2022 | ~9% | Bắt đầu tăng | FED tăng lãi suất, lạm phát phục hồi toàn cầu |
2023 (đầu năm) | ~10% | Lên đỉnh | Ngân hàng siết chặt tín dụng, chi phí vốn tăng cao |
2023 (cuối năm) | ~8% | Giảm mạnh trở lại | Chính sách nới lỏng, hỗ trợ phục hồi sau sốc tài chính |
2024 | ~8.0% | Ổn định nhẹ | Lạm phát kiểm soát, nhu cầu tín dụng cải thiện |
4. Lời khuyên tài chính
Để thích ứng hiệu quả với biến động lãi suất, bạn cần chủ động trong mọi quyết định tài chính:
- Với người gửi tiết kiệm: Theo dõi biểu lãi suất thường xuyên, lựa chọn kỳ hạn linh hoạt và tận dụng các chương trình ưu đãi của ngân hàng để tối đa hóa lợi nhuận.
- Với người vay vốn: Tìm hiểu kỹ các gói vay, ưu đãi từ nhiều ngân hàng. Ví dụ, VIB thường xuyên có chương trình vay với lãi suất ưu đãi, thủ tục đơn giản và tư vấn cá nhân hóa theo từng nhu cầu vay như mua nhà, mua xe hay tiêu dùng cá nhân.
- Đa dạng hóa tài sản: Tránh dồn toàn bộ vốn vào một kênh đầu tư. Việc phân bổ vốn hợp lý giúp bạn giảm thiểu rủi ro.
Hiểu và theo dõi biểu đồ lãi suất ngân hàng qua các năm là chìa khóa giúp bạn nắm bắt xu hướng thị trường, dự báo biến động và đưa ra những quyết định tài chính hợp lý.
Tại VIB, chúng tôi không chỉ cung cấp thông tin lãi suất minh bạch và cập nhật, mà còn mang đến các sản phẩm tài chính linh hoạt với lãi suất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu đa dạng như mua nhà, mua xe, hoặc tiết kiệm sinh lời.
Bài viết chỉ mang tính tham khảo vì nội dung có tính thời điểm. Để cập nhật chính sách sản phẩm mới nhất của VIB, vui lòng truy cập các trang sản phẩm từ trang chủ website vib.com.vn hoặc liên hệ Hotline 1900 2200 (phí 1.000 đ/phút)
Tải MyVIB
