Z7_92M8HH01O83CC0Q9K1CJ2F1SF4
1800 8180 Đăng nhập
Z7_92M8HH01O83CC0Q9K1CJ2F1SF3
Trở về

Dư nợ là gì? Các loại dư nợ khi vay ngân hàng cần biết

14-05-2025 | 35 lượt xem

Khi vay vốn ngân hàng, việc nắm rõ khái niệm dư nợ và các loại dư nợ sẽ giúp bạn quản lý tài chính hiệu quả, tránh rủi ro phát sinh. Dư nợ không chỉ ảnh hưởng đến nghĩa vụ trả nợ mà còn tác động đến lịch sử tín dụng và khả năng tiếp cận các khoản vay trong tương lai. Vậy dư nợ là gì? Có những loại dư nợ nào cần biết để tối ưu kế hoạch tài chính? Hãy cùng VIB tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau!

Nội dung chính

    1. Dư nợ là gì?

    Dư nợ là số tiền còn lại mà người vay phải trả cho ngân hàng sau khi đã giải ngân một khoản vay. Khoản này bao gồm cả gốc và lãi, được cập nhật liên tục theo quá trình thanh toán.

    Ví dụ: Bạn vay 200 triệu đồng trong 3 năm, mỗi tháng trả một phần gốc và lãi. Sau 1 năm, nếu bạn đã trả được 80 triệu đồng, thì dư nợ còn lại sẽ là 120 triệu đồng.

    Việc hiểu rõ dư nợ giúp bạn theo dõi nghĩa vụ tài chính và có kế hoạch trả nợ hợp lý, tránh rủi ro tín dụng.

    Dư nợ là số tiền còn lại mà người vay phải trả cho ngân hàng sau khi đã giải ngân khoản vayDư nợ là số tiền còn lại mà người vay phải trả cho ngân hàng sau khi đã giải ngân khoản vay

    2. Phân loại và các thuật ngữ về dư nợ

    Vậy dư nợ là gì? Khi vay vốn ngân hàng, bạn có thể bắt gặp nhiều thuật ngữ liên quan đến dư nợ, mỗi loại phản ánh một khía cạnh khác nhau của khoản vay. Hiểu rõ sự khác biệt giữa các loại dư nợ sẽ giúp bạn chủ động trong kế hoạch thanh toán, tối ưu chi phí lãi vay và tránh rủi ro tài chính.

    Dưới đây là những loại dư nợ phổ biến mà bạn cần biết.

    2.1. Dư nợ gốc

    Dư nợ gốc là số tiền vay ban đầu mà khách hàng còn phải thanh toán cho ngân hàng, chưa bao gồm tiền lãi. Khoản này sẽ giảm dần theo thời gian nếu người vay thực hiện trả gốc theo kỳ hạn đã thỏa thuận.

    Ví dụ: Bạn vay ngân hàng 500 triệu đồng trong 5 năm, mỗi năm trả 100 triệu đồng tiền gốc. Sau 2 năm, dư nợ gốc còn lại của bạn sẽ là 300 triệu đồng.

    2.2. Dư nợ giảm dần

    Dư nợ giảm dần là hình thức vay trong đó số nợ sẽ giảm dần thông qua việc trả dần các khoản gốc bằng nhau cùng với lãi suất hàng kỳ (thường trả theo tháng). Khi khoản nợ gốc được thanh toán dần, số dư nợ sẽ giảm theo thời gian, kéo theo tiền lãi phải trả cũng giảm dần. Khi đến hết thời hạn vay, khoản vay sẽ được thanh toán hoàn tất. Dư nợ giảm dần được tính theo cơ chế như sau:

    • Mỗi kỳ thanh toán, khách hàng trả một khoản tiền gồm tiền gốc cố định và tiền lãi tính trên dư nợ thực tế còn lại.
    • Tiền lãi được tính dựa trên số dư nợ còn lại, tức là khi số nợ gốc giảm, số tiền lãi phải trả cũng giảm theo.
    • Điều này giúp tổng số tiền thanh toán hàng tháng giảm dần theo thời gian, giúp người vay giảm áp lực tài chính về sau.

    Ví dụ: Bạn vay 300 triệu đồng với lãi suất 10%/năm theo dư nợ giảm dần. Nếu tháng đầu tiên lãi suất tính trên 300 triệu, thì tháng sau lãi suất chỉ tính trên số dư nợ còn lại (sau khi đã trừ phần gốc đã trả). Nhờ đó, tổng số tiền bạn phải thanh toán hàng tháng cũng sẽ giảm dần.

    Hiểu rõ sự khác biệt giữa các loại dư nợ sẽ giúp bạn chủ động trong kế hoạch thanh toánHiểu rõ sự khác biệt giữa các loại dư nợ sẽ giúp bạn chủ động trong kế hoạch thanh toán 

    2.3. Dư nợ hiện tại

    Dư nợ hiện tại là số tiền khách hàng đang nợ tại thời điểm kiểm tra. Dư nợ này bao gồm cả nợ gốc và lãi chưa thanh toán, thường được cập nhật liên tục theo quá trình trả nợ.

    Ví dụ: Nếu bạn vay 200 triệu đồng và đã thanh toán một phần nợ, khi kiểm tra tài khoản vào ngày hôm nay, số dư nợ hiện tại của bạn là 120 triệu đồng, nghĩa là bạn vẫn còn phải trả khoản tiền này cho ngân hàng.

    2.4. Dư nợ tín dụng

    Dư nợ tín dụng là số tiền khách hàng đã sử dụng từ hạn mức tín dụng được cấp, thường áp dụng với thẻ tín dụng hoặc các khoản vay tín dụng linh hoạt.

    Ví dụ: Nếu ngân hàng cấp cho bạn thẻ tín dụng với hạn mức 50 triệu đồng và bạn đã chi tiêu 20 triệu đồng, thì dư nợ tín dụng hiện tại của bạn là 20 triệu đồng. Nếu bạn thanh toán đủ số tiền này trước hạn, hạn mức sẽ được khôi phục như ban đầu.

    Xem thêm: Điểm tín dụng là gì? Cách tăng điểm tín dụng

    2.5. Dư nợ cuối kỳ

    Dư nợ cuối kỳ là tổng số tiền khách hàng còn nợ vào cuối kỳ thanh toán, thường xuất hiện trên sao kê thẻ tín dụng hoặc bảng thông báo thanh toán khoản vay.

    Ví dụ: Nếu chu kỳ thanh toán của thẻ tín dụng kết thúc vào ngày 30 hàng tháng và vào thời điểm đó dư nợ của bạn là 15 triệu đồng, đây chính là dư nợ cuối kỳ mà bạn cần thanh toán trước hạn để tránh phí phạt.

    Dư nợ cuối kỳ là tổng số tiền khách hàng còn nợ vào cuối kỳ thanh toánDư nợ cuối kỳ là tổng số tiền khách hàng còn nợ vào cuối kỳ thanh toán

    2.6. Dư nợ sao kê

    Dư nợ sao kê là số dư nợ được hiển thị trên bản sao kê hàng tháng do ngân hàng phát hành, thể hiện tổng số tiền khách hàng đã sử dụng và cần thanh toán trong kỳ hạn quy định.

    Ví dụ: Bạn sử dụng thẻ tín dụng và đến ngày 20 hàng tháng, ngân hàng gửi sao kê với dư nợ là 8 triệu đồng. Đây là số tiền bạn cần thanh toán trước hạn để tránh bị tính lãi suất.

    2.7. Dư nợ trong hạn

    Dư nợ trong hạn là khoản vay vẫn đang trong thời gian thanh toán theo hợp đồng, chưa bị quá hạn hoặc chuyển sang nhóm nợ xấu.

    Ví dụ: Nếu bạn có khoản vay với thời hạn 12 tháng và đang trả nợ đúng hạn theo từng tháng, thì khoản nợ đó được gọi là dư nợ trong hạn. Ngược lại, nếu bạn không thanh toán đúng thời hạn, khoản nợ có thể bị chuyển thành nợ quá hạn hoặc nợ xấu tùy theo thời gian chậm thanh toán.

    3. Cách tính dư nợ khi vay ngân hàng

    Việc tính toán dư nợ giúp người vay chủ động kiểm soát tài chính và lên kế hoạch trả nợ hiệu quả. Dư nợ có thể được tính theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào loại hình vay, phương thức thanh toán và chính sách của ngân hàng. Dưới đây là các cách tính theo dư nợ giảm dần phổ biến kèm theo ví dụ minh họa.

    Với hình thức vay theo dư nợ giảm dần, tiền lãi được tính dựa trên số dư nợ thực tế sau mỗi kỳ thanh toán. Điều này có nghĩa là số tiền lãi sẽ giảm dần theo thời gian, giúp tổng số tiền phải trả hàng tháng cũng giảm dần.

    Công thức tính

    • Tiền gốc trả hàng tháng = Tổng số tiền vay ÷ Số tháng vay
    • Tiền lãi tháng n = Dư nợ còn lại × Lãi suất tháng
    • Tổng số tiền phải trả tháng n = Tiền gốc trả hàng tháng + Tiền lãi tháng n

    Ví dụ: Bạn vay 300 triệu đồng trong 3 năm (36 tháng) với lãi suất 12%/năm (tương đương 1%/tháng), trả góp đều gốc hàng tháng.

    Tháng Dư nợ đầu kỳ (VNĐ) Tiền gốc phải trả (VNĐ) Tiền lãi (1% dư nợ đầu kỳ) (VNĐ) Tổng tiền phải trả (VNĐ) Dư nợ cuối kỳ (VNĐ)
    1 300.000.000 8.333.333 3.000.000 11.333.333 291.666.667
    2 291.666.667 8.333.333 2.916.667 11.250.000 283.333.334
    3 283.333.334 8.333.333 2.833.333 11.166.667 275.000.001
    ... ... ... ... ... ...
    35 16.666.667 8.333.333 166.667 8.500.000 8.333.334
    36 8.333.334 8.333.334 83.333 8.416.667 0

    Nhận xét

    • Tiền gốc trả hàng tháng cố định: 8.333.333 VNĐ.
    • Tiền lãi giảm dần theo từng tháng do dư nợ gốc giảm.
    • Tổng số tiền phải trả mỗi tháng cũng giảm dần, giúp người vay giảm áp lực tài chính theo thời gian.
    Xem thêm công cụ tính lãi suất của VIB:

    4. Cách kiểm tra và theo dõi dư nợ 

    Theo dõi dư nợ thường xuyên giúp bạn kiểm soát tài chính tốt hơn, tránh các khoản phí phát sinh và đảm bảo thanh toán đúng hạn. Dưới đây là các cách kiểm tra dư nợ đơn giản, nhanh chóng mà bạn có thể áp dụng.

    4.1. Kiểm tra dư nợ qua Internet Banking/Mobile Banking

    Hầu hết các ngân hàng hiện nay đều cung cấp dịch vụ Internet Banking và ứng dụng Ngân hàng số, cho phép khách hàng kiểm tra dư nợ nhanh chóng.

    Cách thực hiện:

    • Đăng nhập vào ứng dụng Ngân hàng số hoặc website Internet Banking của ngân hàng.
    • Chọn mục Khoản vay/ Tài khoản vay hoặc Thẻ tín dụng (tùy loại dư nợ cần kiểm tra).
    • Xem chi tiết dư nợ gốc, số tiền đã thanh toán, số tiền lãi phát sinh và các khoản phí liên quan.

    4.2. Kiểm tra dư nợ qua tổng đài ngân hàng

    Bạn có thể gọi đến tổng đài chăm sóc khách hàng của ngân hàng để kiểm tra dư nợ.

    Cách thực hiện:

    • Gọi đến hotline ngân hàng (số tổng đài thường in trên thẻ ATM hoặc website ngân hàng).
    • Cung cấp thông tin cá nhân và số hợp đồng vay/thẻ tín dụng để xác nhận.
    • Nhân viên ngân hàng sẽ hỗ trợ kiểm tra dư nợ chi tiết.
    Theo dõi dư nợ thường xuyên giúp bạn kiểm soát tài chính tốt hơnTheo dõi dư nợ thường xuyên giúp bạn kiểm soát tài chính tốt hơn

    5. Những lưu ý về dư nợ nên biết

    Quản lý dư nợ hiệu quả không chỉ giúp bạn giảm áp lực tài chính mà còn tránh được các khoản phí phạt không đáng có. Dưới đây là những lưu ý quan trọng khi theo dõi và thanh toán dư nợ ngân hàng:

    • Nắm rõ tất cả các khoản nợ của bạn: Ghi lại đầy đủ các khoản vay, hạn mức tín dụng và lịch thanh toán để tránh bỏ sót bất kỳ khoản nợ nào.
    • Ưu tiên trả nợ khoản vay có lãi suất cao nhất: Nếu có nhiều khoản vay, hãy thanh toán trước các khoản có lãi suất cao để giảm chi phí lãi vay trong dài hạn.
    • Tránh trễ hạn thanh toán: Thanh toán đúng hạn giúp bạn tránh phí thanh toán trễ hạn và giữ uy tín tín dụng tốt với ngân hàng.
    • Nên mua bảo hiểm khoản vay: Bảo hiểm khoản vay giúp bảo vệ bạn và gia đình trong trường hợp mất khả năng chi trả do rủi ro bất ngờ.
    • Học hỏi thêm về quản lý tài chính cá nhân: Trang bị kiến thức về tài chính giúp bạn lên kế hoạch trả nợ hợp lý, cân đối thu nhập và chi tiêu hiệu quả hơn.

    Bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ dư nợ là gì, các loại dư nợ phổ biến khi vay ngân hàng cũng như cách tính toán và theo dõi dư nợ hiệu quả. Việc nắm vững những kiến thức này sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân tốt hơn, tránh rủi ro nợ xấu và tối ưu hóa kế hoạch trả nợ. 

    Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về dư nợ và áp dụng vào thực tế một cách hiệu quả. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp vay vốn với lãi suất cạnh tranh, thủ tục đơn giản và hạn mức phù hợp, hãy liên hệ VIB để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất!

     
    Lưu ý

    Bài viết chỉ mang tính tham khảo vì nội dung có tính thời điểm. Để cập nhật chính sách sản phẩm mới nhất của VIB, vui lòng truy cập các trang sản phẩm từ trang chủ website vib.com.vn hoặc liên hệ Hotline 1900 2200 (phí 1.000 đ/phút)

    Z7_IQGAHH8019VT3064ALUCHS0A80

    Tải MyVIB

    Quét mã QR để tải ứng dụng
    Tải app ngay Tải app ngay
    Z7_92M8HH01O83CC0Q9K1CJ2F1SN2
    Z7_514612K01PUUA061MUVCB82UD5
    Z7_92M8HH01O83CC0Q9K1CJ2F12G7